Có 2 kết quả:

心存怀疑 xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ心存懷疑 xīn cún huái yí ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be suspicious

Từ điển Trung-Anh

to be suspicious